Vòng bi tròn 1 dãy

Vòng bi cầu một dãyVòng bi cầu một dãy là loại vòng bi phổ biến nhất. Chúng được sử dụng rất rộng rãi. Rãnh mặt lăn trên cả hai vòng đệm trong và ngoài đều có cung bán kính lớn hơn một chút so với bi. Ngoài tải đường kính, ổ còn chịu được tải hướng trục  trên hai hướng. Do mô men quay thấp nên chúng rất phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao và tổn hao năng lượng thấp.

Ngoài các ổ bi loại mở, những ổ bi này thường có nắp chắn bảo vệ bằng thép hay bằng cao su trên một hoặc hai bên và được bôi trơn bằng dầu hoặc mỡ. Tương tự, đôi khi vòng bi định vị cũng được dùng ở ngoài. Vòng cách làm bằng thép dập được sử dụng phổ biến nhất.

Ký hiệu quốc tế của loại vòng bi này thường có 4 mã số bắt đầu từ số 6.

VÒNG BI 6214ZZ

VÒNG BI 6214ZZ

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 70*125*24
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6301ZZ

VÒNG BI 6301ZZ

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 12*37*12
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6314 2RS

VÒNG BI 6314 2RS

  • Hãng SX: Vòng bi SKF
  • Kích thước: 70*150*35
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6318

VÒNG BI 6318

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 90*190*43
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6208 ZZC3

VÒNG BI 6208 ZZC3

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 40*80*18
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6303 ZZC3

VÒNG BI 6303 ZZC3

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 17*47*14
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6211

VÒNG BI 6211

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 55*100*21
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6408

VÒNG BI 6408

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 40*110*27
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6003 ZZ

VÒNG BI 6003 ZZ

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 17*35*10
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6201 ZZC3

VÒNG BI 6201 ZZC3

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 12*32*10
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6309 ZZC3

VÒNG BI 6309 ZZC3

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 45*100*25
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6303

VÒNG BI 6303

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 17*47*14
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6216 LLUC3

VÒNG BI 6216 LLUC3

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 80*140*26
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6208 ZZC3

VÒNG BI 6208 ZZC3

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 40*80*18
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6313 2ZC3

VÒNG BI 6313 2ZC3

  • Hãng SX: Vòng bi SKF
  • Kích thước: 65*140*33
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6207 2ZR

VÒNG BI 6207 2ZR

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 35*72*17
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6208 ZZ

VÒNG BI 6208 ZZ

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 40*80*18
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 607 ZZ

VÒNG BI 607 ZZ

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 7*19*6
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6008

VÒNG BI 6008

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 40*68*15
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 608 ZZ

VÒNG BI 608 ZZ

  • Hãng SX: Vòng bi SKF
  • Kích thước: 8*22*7
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6208 LLUCM

VÒNG BI 6208 LLUCM

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 40*80*18
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6201 ZZCM

VÒNG BI 6201 ZZCM

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 12*32*10
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6302.2ZR

VÒNG BI 6302.2ZR

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 15*42*13
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6211ZZ.N

VÒNG BI 6211ZZ.N

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 55*100*21
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6201ZZC3

VÒNG BI 6201ZZC3

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 12*32*10
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6205

VÒNG BI 6205

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 25*52*15
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 624 2Z

VÒNG BI 624 2Z

  • Hãng SX: Vòng bi SKF
  • Kích thước: 4*13*5
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6032M

VÒNG BI 6032M

  • Hãng SX: Vòng bi ESG
  • Kích thước: 160*240*38
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6307 ZZ

VÒNG BI 6307 ZZ

  • Hãng SX: Vòng bi FBJ
  • Kích thước: 35*80*21
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 625 2Z

VÒNG BI 625 2Z

  • Hãng SX: Vòng bi SKF
  • Kích thước: 5*16*5
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6308

VÒNG BI 6308

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 40*90*23
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6317 ZZC3

VÒNG BI 6317 ZZC3

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 85*180*41
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6205ZZC3

VÒNG BI 6205ZZC3

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 25*52*15
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6011 ZZC3

VÒNG BI 6011 ZZC3

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 55*90*18
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 626 ZZ

VÒNG BI 626 ZZ

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 6*19*6
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6318 C3

VÒNG BI 6318 C3

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 90*190*43
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6312 2RS

VÒNG BI 6312 2RS

  • Hãng SX: Vòng bi SKF
  • Kích thước: 60*130*31
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6308 2ZRC3

VÒNG BI 6308 2ZRC3

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 40*90*23
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy
VÒNG BI 6009 ZZ

VÒNG BI 6009 ZZ

  • Hãng SX: Vòng bi FBJ
  • Kích thước: 45*75*16
  • Chủng loại: Vòng bi tròn 1 dãy