Vòng bi côn

Vòng bi cônVòng bi côn (Tapered roller bearing) sử dụng con lăn côn lăn quanh các mặt dẫn côn trên vòng trong và vòng ngoài. Những ổ này khó khả năng chịu tải trọng hướng kính và hướng trục (trên một hướng) rất cao. Vòng bi loại này thường được lắp thành đôi tương tự như vòng bi cầu đỡ chặn. Trong trường hợp này có thể đạt được độ hở trong thích hợp bằng cách điều chỉnh khoảng cách hướng trục giữa vòng trong hoặc vòng ngoài của hai ổ bi đối nhau. Do kết cấu của vòng bi loại này nên vòng trong và vòng ngoài có thể lắp riêng biệt.
Tùy thuộc vào góc tiếp xúc vòng bi côn được chia thành 3 loại: góc thường, góc vừa và góc sâu. Ngoài ra, còn có ổ đũa côn 4 dãy và 2 dãy.
Vòng cách làm bằng thép dập được sử dụng phổ biến.
Ký hiệu quốc tế của loại vòng bi côn hệ mét thường có 5 chữ số được bắt đầu từ số 3.

VÒNG BI 32314

VÒNG BI 32314

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 70*150*54
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32005X/Q

VÒNG BI 32005X/Q

  • Hãng SX: Vòng bi SKF
  • Kích thước: 25*47*15
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30206

VÒNG BI 30206

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 30*62*17,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32308A

VÒNG BI 32308A

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 40*90*35,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32222

VÒNG BI 32222

  • Hãng SX: Vòng bi KG
  • Kích thước: 110*200*56
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32311A

VÒNG BI 32311A

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 55*120*45,5
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32313A

VÒNG BI 32313A

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 65*140*51
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32309 A

VÒNG BI 32309 A

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 45*100*38,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30207

VÒNG BI 30207

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 35*72*18,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32310

VÒNG BI 32310

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 50*110*42,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 33109A

VÒNG BI 33109A

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 45*80*26
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 33111/Q

VÒNG BI 33111/Q

  • Hãng SX: Vòng bi SKF
  • Kích thước: 55*95*30
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI T7FC060/QCL7C

VÒNG BI T7FC060/QCL7C

  • Hãng SX: Vòng bi SKF
  • Kích thước: 45*95*29
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32222

VÒNG BI 32222

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 110*200*56
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32317

VÒNG BI 32317

  • Hãng SX: Vòng bi KG
  • Kích thước: 85*180*63,5
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30206

VÒNG BI 30206

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 30*62*17,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30311 A

VÒNG BI 30311 A

  • Hãng SX: Vòng bi FAG
  • Kích thước: 55*120*31,5
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30208

VÒNG BI 30208

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 40*80*19,75
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30209

VÒNG BI 30209

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 45*85*20,75
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32232

VÒNG BI 32232

  • Hãng SX: Vòng bi KG
  • Kích thước: 160*290*84
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32032

VÒNG BI 32032

  • Hãng SX: Vòng bi KG
  • Kích thước: 160*240*102
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30210

VÒNG BI 30210

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 50*90*21,75
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30203

VÒNG BI 30203

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 17*40*13,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30204

VÒNG BI 30204

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 20*47*15,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32224

VÒNG BI 32224

  • Hãng SX: Vòng bi KG
  • Kích thước: 120*215*61,5
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32228

VÒNG BI 32228

  • Hãng SX: Vòng bi KG
  • Kích thước: 140*250*71,75
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30205

VÒNG BI 30205

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 25*52*16,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30207

VÒNG BI 30207

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 35*72*18,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32217

VÒNG BI 32217

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 85*150*38,5
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30210

VÒNG BI 30210

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 50*90*21,75
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30308

VÒNG BI 30308

  • Hãng SX: Vòng bi NTN
  • Kích thước: 40*90*25,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32218

VÒNG BI 32218

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 90*160*42,5
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30317

VÒNG BI 30317

  • Hãng SX: Vòng bi KG
  • Kích thước: 85*180*44,5
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32320

VÒNG BI 32320

  • Hãng SX: Vòng bi KG
  • Kích thước: 100*215*77,5
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32312

VÒNG BI 32312

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 60*130*48,5
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 32214

VÒNG BI 32214

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 70*125*33,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30309

VÒNG BI 30309

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 45*100*27,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30314 J

VÒNG BI 30314 J

  • Hãng SX: Vòng bi NSK
  • Kích thước: 70*150*38
  • Chủng loại: Vòng bi côn
VÒNG BI 30204

VÒNG BI 30204

  • Hãng SX: Vòng bi KOYO
  • Kích thước: 20*47*15,25
  • Chủng loại: Vòng bi côn